Trang chủSQMI • IDX
add
PT Wilton Makmur Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
30,00 Rp - 32,00 Rp
Phạm vi một năm
29,00 Rp - 70,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
481,67 T IDR
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 8,13 T | 210,81% |
Thu nhập ròng | -14,09 T | -932,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,78 T | -302,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -13,43% |
Tổng tài sản | 535,27 T | 8,15% |
Tổng nợ | 458,65 T | 33,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,09 T | -932,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,66 T | 19,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,35 Tr | -112,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,03 T | 30,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,41 Tr | 113,87% |
Dòng tiền tự do | 11,41 T | -14,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
16