Trang chủSQNNY • OTCMKTS
add
Square Enix Hldgs 2 Unsponsored ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
19,99 $
Phạm vi một năm
14,12 $ - 22,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
744,38 T JPY
Số lượng trung bình
758,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,68 T | 1,50% |
Chi phí hoạt động | 31,50 T | -7,67% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | -89,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -89,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,22 T | -23,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,45 T | 10,51% |
Tổng tài sản | 412,24 T | 0,29% |
Tổng nợ | 86,04 T | -4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | -89,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.770