Trang chủSQRL • BME
add
Squirrel Media SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 €
Mức chênh lệch một ngày
2,19 € - 2,24 €
Phạm vi một năm
1,19 € - 3,03 €
Giá trị vốn hóa thị trường
198,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,99 N
Tỷ số P/E
70,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,32 Tr | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 350,00 N | -0,85% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -181,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,10 | -174,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 Tr | -62,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 4.788,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,51 Tr | -29,55% |
Tổng tài sản | 210,69 Tr | 21,39% |
Tổng nợ | 138,46 Tr | 27,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -181,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,17 Tr | 45,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,89 Tr | -94,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,47 Tr | 38,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,50 N | -107,05% |
Dòng tiền tự do | -11,66 Tr | -183,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 2006
Trang web
Nhân viên
306