Trang chủSQSP • NYSE
add
Squarespace Ord Shs Class A
46,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)+0,18
46,75 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 19:18:44 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
46,57 $
Phạm vi một năm
26,70 $ - 46,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T USD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,77 Tr | 19,89% |
Chi phí hoạt động | 192,76 Tr | 14,95% |
Thu nhập ròng | 6,13 Tr | 67,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 39,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -22,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,28 Tr | -10,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,40 Tr | 17,66% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 30,59% |
Tổng nợ | 1,24 T | 17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -242,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,13 Tr | 67,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,63 Tr | 15,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,51 Tr | -83,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,92 Tr | -57,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,32 Tr | -133,53% |
Dòng tiền tự do | 42,94 Tr | -34,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.749