Trang chủSQX • ASX
add
Sqx Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
29,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,08 N | -66,12% |
Thu nhập ròng | -89,26 N | 84,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,39 N | 68,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | -26,59% |
Tổng tài sản | 3,31 Tr | -16,37% |
Tổng nợ | 104,89 N | 9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,26 N | 84,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,68 N | -0,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,32 N | 95,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,93 N | -100,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,93 N | -109,51% |
Dòng tiền tự do | -137,43 N | 67,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web