Trang chủSQZ • LON
add
Serica Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
126,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
126,40 GBX - 131,80 GBX
Phạm vi một năm
110,40 GBX - 210,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
499,05 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
14,87%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,81 Tr | -27,64% |
Chi phí hoạt động | 18,52 Tr | 180,64% |
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | -65,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -52,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,62 Tr | -58,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 135,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,46 Tr | -55,74% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -7,06% |
Tổng nợ | 668,30 Tr | -9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 796,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | -65,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,68 Tr | 265,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,76 Tr | -114,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,06 Tr | -1,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,87 Tr | 5,73% |
Dòng tiền tự do | -28,91 Tr | -188,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
228