Trang chủSQZZF • OTCMKTS
add
Serica Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,05 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
540,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,78 Tr | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 4,24 Tr | 447,87% |
Thu nhập ròng | 41,24 Tr | -16,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,87 | -23,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,74 Tr | -12,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,20 Tr | -35,81% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -14,40% |
Tổng nợ | 762,05 Tr | -15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,24 Tr | -16,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,10 Tr | 43,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,19 Tr | -62,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,58 Tr | -27,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,38 Tr | -31,82% |
Dòng tiền tự do | 43,64 Tr | -60,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
200