Trang chủSR3 • FRA
add
STAAR Surgical Co
Giá đóng cửa hôm trước
16,23 €
Phạm vi một năm
12,79 € - 44,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
951,89 Tr USD
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,59 Tr | -44,94% |
Chi phí hoạt động | 62,68 Tr | -0,89% |
Thu nhập ròng | -54,21 Tr | -1.523,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,29 | -2.846,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,00 | -1.027,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,34 Tr | -3.203,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,76 Tr | -9,13% |
Tổng tài sản | 457,36 Tr | -7,14% |
Tổng nợ | 107,39 Tr | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,21 Tr | -1.523,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,73 Tr | -126,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,35 Tr | 118,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -948,00 N | -123,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,96 Tr | -29,35% |
Dòng tiền tự do | 17,34 Tr | -22,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.157