Trang chủSR5 • FRA
add
Stratus Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 €
Mức chênh lệch một ngày
17,20 € - 17,20 €
Phạm vi một năm
12,70 € - 27,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
164,84 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 Tr | -80,97% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | -7,18% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -163,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,01 | -432,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 Tr | -147,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,01 Tr | -42,11% |
Tổng tài sản | 534,58 Tr | 4,92% |
Tổng nợ | 242,00 Tr | 15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -163,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,50 Tr | -306,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,69 Tr | 44,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,99 Tr | 210,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,20 Tr | 24,83% |
Dòng tiền tự do | -21,61 Tr | -59,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34