Trang chủSRAC • TLV
add
SR ACCORD LTD
Giá đóng cửa hôm trước
4.590,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.527,00 ILA - 4.949,00 ILA
Phạm vi một năm
2.534,00 ILA - 4.977,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
649,15 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,99 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,25 Tr | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 7,35 Tr | 7,40% |
Thu nhập ròng | 15,87 Tr | -2,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,17 | -0,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,29 Tr | 207,00% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 25,44% |
Tổng nợ | 1,23 T | 32,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,87 Tr | -2,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,92 Tr | 135,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 697,00 N | -48,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,26 Tr | 60,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,36 Tr | 1.268,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
41