Trang chủSRAC • TLV
add
SR ACCORD LTD
Giá đóng cửa hôm trước
4.412,00 ILA
Phạm vi một năm
2.534,00 ILA - 4.977,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
578,71 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,15 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,66 Tr | -0,92% |
Chi phí hoạt động | 7,78 Tr | -22,99% |
Thu nhập ròng | 21,02 Tr | 6,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,32 | 7,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,93 Tr | -25,64% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 21,88% |
Tổng nợ | 1,11 T | 25,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,02 Tr | 6,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,54 Tr | -169,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | -101,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,26 Tr | 195,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,71 Tr | -50,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
41