Trang chủSRAC • TLV
add
SR ACCORD LTD
Giá đóng cửa hôm trước
3.804,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.845,00 ILA - 3.845,00 ILA
Phạm vi một năm
2.306,00 ILA - 3.899,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
504,34 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,07 N
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,64 Tr | 23,89% |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | 0,82% |
Thu nhập ròng | 15,81 Tr | 19,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,20 | -3,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,91 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,37 T | — |
Tổng nợ | 962,03 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,81 Tr | 19,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,86 Tr | -41,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -620,00 N | -143,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,22 Tr | 28,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,98 Tr | -27,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
161