Trang chủSRAD • LON
add
Stelrad Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
161,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
160,60 GBX - 165,00 GBX
Phạm vi một năm
124,32 GBX - 180,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
210,13 Tr GBP
Số lượng trung bình
66,94 N
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,24 Tr | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 14,72 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -142,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | -144,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,37 Tr | -20,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 3.615,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,57 Tr | -9,23% |
Tổng tài sản | 217,35 Tr | -10,15% |
Tổng nợ | 166,03 Tr | -11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -142,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,32 Tr | 4,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | -53,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 Tr | 8,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -530,50 N | 49,06% |
Dòng tiền tự do | 4,13 Tr | -27,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
1.400