Trang chủSRAD • LON
add
Stelrad Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
133,50 GBX - 133,50 GBX
Phạm vi một năm
109,00 GBX - 158,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
170,02 Tr GBP
Số lượng trung bình
71,26 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
5,84%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,73 Tr | -2,44% |
Chi phí hoạt động | 15,11 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | 4,25 Tr | 14,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 17,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,99 Tr | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,63 Tr | -13,10% |
Tổng tài sản | 220,88 Tr | -6,10% |
Tổng nợ | 163,29 Tr | -9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,25 Tr | 14,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,57 Tr | -24,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | -13,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,75 Tr | 26,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,00 N | -182,59% |
Dòng tiền tự do | 5,14 Tr | -1,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
1.421