Trang chủSRAD • NASDAQ
add
Sportradar Group AG
17,73 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
17,73 $
Đóng cửa: 25 thg 11, 00:30:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 $
Mức chênh lệch một ngày
17,45 $ - 17,92 $
Phạm vi một năm
9,17 $ - 17,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T USD
Số lượng trung bình
764,36 N
Tỷ số P/E
94,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,17 Tr | 26,93% |
Chi phí hoạt động | 33,98 Tr | -44,87% |
Thu nhập ròng | 37,26 Tr | 759,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | 575,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 64,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,43 Tr | 35,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,38 Tr | 27,16% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 63,46% |
Tổng nợ | 1,36 T | 128,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,26 Tr | 759,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,22 Tr | 55,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,60 Tr | -0,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,56 Tr | -275,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,16 Tr | 77,85% |
Dòng tiền tự do | 65,14 Tr | 233,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4.383