Trang chủSRAD • NASDAQ
add
Sportradar Group AG
22,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)+0,050
22,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:01:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,12 $
Mức chênh lệch một ngày
21,87 $ - 22,49 $
Phạm vi một năm
9,17 $ - 25,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T USD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
183,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,07 Tr | 21,57% |
Chi phí hoạt động | 43,95 Tr | 167,09% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -104,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | -103,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -93,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,16 Tr | 57,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,36 Tr | 25,68% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 2,10% |
Tổng nợ | 1,36 T | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 929,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -104,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,16 Tr | 57,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,20 Tr | -108,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,86 Tr | -112,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,02 Tr | -59,83% |
Dòng tiền tự do | -11,46 Tr | -114,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4.582