Trang chủSRAFF • OTCMKTS
add
Sandfire Resources America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 156,07% |
Thu nhập ròng | -6,38 Tr | -106,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,60 Tr | -164,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,27 N | -37,45% |
Tổng tài sản | 27,83 Tr | 16,63% |
Tổng nợ | 63,68 Tr | 69,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,38 Tr | -106,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,33 Tr | -97,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,88 N | -56.105,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,71 Tr | 103,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,04 N | -288,13% |
Dòng tiền tự do | -3,30 Tr | -87,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web