Trang chủSRAG • ETR
add
Samara Asset Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 €
Mức chênh lệch một ngày
1,74 € - 1,80 €
Phạm vi một năm
1,66 € - 2,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
101,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 Tr | 20,65% |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | -58,33% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 69,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,74 | 74,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -370,13 N | 91,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | 134,77% |
Tổng tài sản | 287,41 Tr | 104,66% |
Tổng nợ | 52,45 Tr | 137,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 69,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | 72,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,87 Tr | 800,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,74 Tr | 57,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 627,42 N | 101,46% |
Dòng tiền tự do | -6,22 Tr | 48,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
12