Trang chủSRAJ • IDX
add
Sejahteraraya Anugrahjaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.000,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.970,00 Rp - 3.000,00 Rp
Phạm vi một năm
1.545,00 Rp - 3.510,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
36,72 NT IDR
Số lượng trung bình
278,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,92 T | 18,68% |
Chi phí hoạt động | 189,81 T | 29,58% |
Thu nhập ròng | -31,75 T | -2.902,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | -2.531,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,53 T | 6,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,21 T | -46,19% |
Tổng tài sản | 5,68 NT | 1,37% |
Tổng nợ | 3,85 NT | 2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,75 T | -2.902,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,02 T | -49,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,26 T | 54,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,00 Tr | 101,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,99 T | 78,38% |
Dòng tiền tự do | 17,81 T | 109,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4.148