Trang chủSRAJ • IDX
add
Sejahteraraya Anugrahjaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.990,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.950,00 Rp - 3.000,00 Rp
Phạm vi một năm
202,00 Rp - 3.510,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
35,88 NT IDR
Số lượng trung bình
310,63 N
Tỷ số P/E
2.736,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,29 T | 31,77% |
Chi phí hoạt động | 176,83 T | 16,50% |
Thu nhập ròng | 4,90 T | 117,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | 113,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,77 T | 78,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,15 T | -58,39% |
Tổng tài sản | 5,61 NT | -0,82% |
Tổng nợ | 3,74 NT | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,90 T | 117,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,35 T | 125,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,74 T | -1.348,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,24 T | -201,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,63 T | 31,87% |
Dòng tiền tự do | -108,50 T | -43,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.815