Trang chủSRAN • CNSX
add
Sranan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
161,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 173,28 N | 3.541,14% |
Thu nhập ròng | -187,58 N | -1.705,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | 95.984,83% |
Tổng tài sản | 5,86 Tr | 53.300,12% |
Tổng nợ | 36,94 N | 28,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,58 N | -1.705,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,71 N | -5.876,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -935,08 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | -22.621,96% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | -72.977,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web