Trang chủSRAN • CNSX
add
Sranan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
117,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 90,69 N | 2.794,67% |
Thu nhập ròng | -98,84 N | -1.620,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | 40.354,97% |
Tổng tài sản | 3,53 Tr | 22.727,61% |
Tổng nợ | 216,01 N | 847,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,84 N | -1.620,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,99 N | -1.980,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,18 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 Tr | 37.824,57% |
Dòng tiền tự do | -418,24 N | -9.824,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web