Trang chủSRAX • OTCMKTS
add
SRAX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 Tr USD
Số lượng trung bình
11,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,95 Tr | — |
Thu nhập ròng | -8,52 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -116,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 Tr | — |
Tổng tài sản | 18,07 Tr | — |
Tổng nợ | 27,32 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 41,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 503,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,52 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -825,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7