Trang chủSRB • ETR
add
Starbucks
Giá đóng cửa hôm trước
96,06 €
Mức chênh lệch một ngày
95,40 € - 96,89 €
Phạm vi một năm
65,82 € - 98,09 €
Giá trị vốn hóa thị trường
114,38 T USD
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,07 T | -3,20% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 4,04% |
Thu nhập ròng | 909,20 Tr | -25,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | -22,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | -24,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | -18,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | -10,38% |
Tổng tài sản | 31,34 T | 6,43% |
Tổng nợ | 38,78 T | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 909,20 Tr | -25,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | -21,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -849,70 Tr | 1,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -644,50 Tr | 26,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,10 Tr | -44,94% |
Dòng tiền tự do | 617,25 Tr | -39,51% |
Giới thiệu
Starbucks là một thương hiệu cà phê nổi tiếng trên thế giới. Hãng cà phê Starbucks có trụ sở chính ở Seattle, Washington, Hoa Kỳ; ngoài ra, hãng có hơn 23.000 quán ở 84 quốc gia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 3, 1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
361.000