Trang chủSRC • CVE
add
Stakeholder Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,07 N | -47,53% |
Chi phí hoạt động | 694,00 N | 57,88% |
Thu nhập ròng | -522,98 N | -101,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -384,35 | -283,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -543,37 N | -194,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,03 N | 371,22% |
Tổng tài sản | 3,68 Tr | 23,56% |
Tổng nợ | 767,58 N | -42,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -522,98 N | -101,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,80 N | -224,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,96 N | -210,98% |
Dòng tiền tự do | -228,56 N | -5.638,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web