Trang chủSRCAF • OTCMKTS
add
Stria Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 110,43 N | -59,77% |
Thu nhập ròng | -52,93 N | 88,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -41,94% |
Tổng tài sản | 1,55 Tr | -54,62% |
Tổng nợ | 23,49 N | -85,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,93 N | 88,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,08 N | 89,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,08 N | 89,57% |
Dòng tiền tự do | 3,78 N | 102,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web