Trang chủSRCO • OTCMKTS
add
SPARTA COMMERCIAL SERVICES Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 Tr USD
Số lượng trung bình
27,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,00 N | 115,04% |
Chi phí hoạt động | 257,27 N | 4,16% |
Thu nhập ròng | -411,01 N | -312,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -520,28 | -91,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,46 N | 813,13% |
Tổng tài sản | 826,07 N | 3.808,00% |
Tổng nợ | 11,28 Tr | 8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,01 N | -312,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,11 N | -201,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,74 N | 123,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,38 N | -5.290,18% |
Dòng tiền tự do | -181,65 N | 50,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5