Trang chủSRCO • OTCMKTS
add
SPARTA COMMERCIAL SERVICES Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 Tr USD
Số lượng trung bình
38,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,81 N | -8,79% |
Chi phí hoạt động | 372,05 N | 22,05% |
Thu nhập ròng | -417,53 N | -14,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -873,35 | -25,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,84 N | 1.956,99% |
Tổng tài sản | 635,85 N | 3.764,41% |
Tổng nợ | 10,80 Tr | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -163,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,53 N | -14,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -551,40 N | -190,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 508,75 N | 174,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,65 N | -746,94% |
Dòng tiền tự do | -722,30 N | -219,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6