Trang chủSRCRF • OTCMKTS
add
Scorpio Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
137,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 93,76% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 332,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -107,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 708,82% |
Tổng tài sản | 19,82 Tr | 38,14% |
Tổng nợ | 12,48 Tr | 14,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 332,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -732,67 N | -89,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -558,03 N | -5.026,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,25 N | -104,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -1.746,47% |
Dòng tiền tự do | -3,73 Tr | -1.534,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web