Trang chủSRD • NSE
add
Shankar Lal Rampal Dye-Chem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
100,10 ₹ - 104,03 ₹
Phạm vi một năm
100,01 ₹ - 115,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T INR
Số lượng trung bình
34,92 N
Tỷ số P/E
68,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 987,26 Tr | 80,67% |
Chi phí hoạt động | 14,44 Tr | -21,47% |
Thu nhập ròng | 34,80 Tr | 504,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 235,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,95 Tr | 387,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,68 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,80 Tr | 504,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
9