Trang chủSRD • NSE
add
Shankar Lal Rampal Dye-Chem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
63,60 ₹ - 68,46 ₹
Phạm vi một năm
58,00 ₹ - 115,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T INR
Số lượng trung bình
218,12 N
Tỷ số P/E
43,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 944,19 Tr | 34,63% |
Chi phí hoạt động | 13,18 Tr | -21,81% |
Thu nhập ròng | 25,34 Tr | 35,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 0,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,82 Tr | 51,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,97 Tr | -50,22% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -6,27% |
Tổng nợ | 160,64 Tr | -52,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,34 Tr | 35,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
9