Trang chủSRDX • NASDAQ
add
Surmodics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,46 $
Mức chênh lệch một ngày
29,06 $ - 30,97 $
Phạm vi một năm
25,21 $ - 42,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
439,11 Tr USD
Số lượng trung bình
102,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,92 Tr | -2,06% |
Chi phí hoạt động | 13,74 Tr | 2,46% |
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | -364,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,20 | -374,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 Tr | -5,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,14 Tr | -14,30% |
Tổng tài sản | 163,74 Tr | -9,15% |
Tổng nợ | 51,97 Tr | -10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | -364,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,89 Tr | 10,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,70 Tr | 143,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -14,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 Tr | 66,95% |
Dòng tiền tự do | -4,94 Tr | 38,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
389