Trang chủSRDX • NASDAQ
add
Surmodics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39,49 $
Mức chênh lệch một ngày
39,35 $ - 39,95 $
Phạm vi một năm
25,21 $ - 42,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
571,54 Tr USD
Số lượng trung bình
206,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,23 Tr | 18,80% |
Chi phí hoạt động | 53,82 Tr | -10,71% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -151,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,38 | -143,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -124,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 Tr | 620,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -203,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,11 Tr | -11,55% |
Tổng tài sản | 178,56 Tr | -3,86% |
Tổng nợ | 59,66 Tr | -9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -151,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 Tr | 192,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,46 Tr | 303,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -472,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,81 Tr | 473,86% |
Dòng tiền tự do | 4,13 Tr | 162,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
389