Trang chủSREA • NYSE
add
Sempra 5 750 Junior Subordinated Notes due 2079
Giá đóng cửa hôm trước
24,13 $
Mức chênh lệch một ngày
24,13 $ - 24,38 $
Phạm vi một năm
22,80 $ - 25,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,34 T USD
Số lượng trung bình
29,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | -16,74% |
Chi phí hoạt động | 635,00 Tr | 7,45% |
Thu nhập ròng | 649,00 Tr | -11,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,38 | 6,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | -17,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,00 Tr | -50,69% |
Tổng tài sản | 93,75 T | 9,35% |
Tổng nợ | 57,87 T | 10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 649,00 Tr | -11,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | -26,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 T | -13,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 T | 95,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,00 Tr | 36,14% |
Dòng tiền tự do | -854,38 Tr | -31,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.835