Trang chủSREEL • NSE
add
Sreeleathers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
247,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
242,99 ₹ - 248,70 ₹
Phạm vi một năm
215,42 ₹ - 337,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T INR
Số lượng trung bình
7,53 N
Tỷ số P/E
25,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,53 Tr | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 54,64 Tr | 34,93% |
Thu nhập ròng | 52,95 Tr | 10,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | 3,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,70 Tr | -1,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,68 Tr | -12,49% |
Tổng tài sản | 4,86 T | 10,64% |
Tổng nợ | 238,66 Tr | 9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,95 Tr | 10,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
58