Trang chủSREI • LON
add
Schroder Real Estate Investment Trst Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
53,40 GBX - 56,00 GBX
Phạm vi một năm
42,50 GBX - 56,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
269,01 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,90 Tr | 12,62% |
Chi phí hoạt động | 563,00 N | -14,44% |
Thu nhập ròng | 9,67 Tr | 4.277,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 122,38 | 3.808,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 Tr | -38,05% |
Tổng tài sản | 496,87 Tr | 3,94% |
Tổng nợ | 195,49 Tr | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,67 Tr | 4.277,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,88 Tr | -4,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -783,50 N | -226,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,26 Tr | -1,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | -310,25% |
Dòng tiền tự do | 2,68 Tr | 17,81% |