Trang chủSRES • LON
add
Sunrise Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,038 GBX - 0,038 GBX
Phạm vi một năm
0,030 GBX - 0,078 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,26 N | -54,52% |
Thu nhập ròng | -33,06 N | 54,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,91 N | -10,49% |
Tổng tài sản | 2,69 Tr | 1,46% |
Tổng nợ | 463,60 N | 61,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,06 N | 54,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 N | 97,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,73 N | 23,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,03 N | -118,94% |
Dòng tiền tự do | -14,13 N | 58,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3