Trang chủSRFT • TLV
add
Zvi Sarfati & Sons Inv & Cnstn 1992 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.250,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.267,00 ILA - 4.320,00 ILA
Phạm vi một năm
2.875,00 ILA - 4.588,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
748,13 Tr ILS
Số lượng trung bình
16,97 N
Tỷ số P/E
17,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,55 Tr | -12,84% |
Chi phí hoạt động | 10,62 Tr | 21,67% |
Thu nhập ròng | 7,53 Tr | -55,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | -49,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,95 Tr | -41,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,16 Tr | -71,36% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -3,09% |
Tổng nợ | 876,53 Tr | -7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,53 Tr | -55,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,56 Tr | -626,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,46 Tr | 102,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,67 Tr | -70,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,57 Tr | 136,57% |
Dòng tiền tự do | -33,80 Tr | -228,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
54