Trang chủSRFT • TLV
add
Zvi Sarfati & Sons Inv & Cnstn 1992 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.299,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.187,00 ILA - 4.300,00 ILA
Phạm vi một năm
2.838,00 ILA - 4.588,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
748,13 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,36 N
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,36 Tr | 74,61% |
Chi phí hoạt động | 10,02 Tr | 40,55% |
Thu nhập ròng | 8,33 Tr | 31,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | -24,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,14 Tr | 47,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,16 Tr | -16,21% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 4,38% |
Tổng nợ | 855,28 Tr | 4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 524,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,33 Tr | 31,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,47 Tr | 39,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,97 Tr | 2.401,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,95 Tr | -87,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 450,00 N | 120,04% |
Dòng tiền tự do | -59,00 Tr | -18,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
54