Trang chủSRFT • TLV
add
Zvi Sarfati & Sons Inv & Cnstn 1992 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.988,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.000,00 ILA - 4.048,00 ILA
Phạm vi một năm
2.410,00 ILA - 4.048,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
700,11 Tr ILS
Số lượng trung bình
12,30 N
Tỷ số P/E
15,18
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,07 Tr | 82,01% |
Chi phí hoạt động | 9,59 Tr | 38,62% |
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | 94,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | 6,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,01 Tr | 106,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,92 Tr | 92,90% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 5,46% |
Tổng nợ | 876,99 Tr | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | 94,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,09 Tr | 56,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,29 Tr | 284,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,93 Tr | -177,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,72 Tr | -451,51% |
Dòng tiền tự do | 21,99 Tr | 141,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
50