Trang chủSRG • ASX
add
SRG Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
782,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
18,74
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,37 Tr | 21,09% |
Chi phí hoạt động | 160,64 Tr | 13,64% |
Thu nhập ròng | 9,47 Tr | 24,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 2,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,72 Tr | 18,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,10 Tr | 54,03% |
Tổng tài sản | 792,38 Tr | 27,50% |
Tổng nợ | 417,45 Tr | 28,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,47 Tr | 24,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,10 Tr | 4,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,05 Tr | -1.010,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,81 Tr | 523,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,87 Tr | 54,69% |
Dòng tiền tự do | 13,52 Tr | 19,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.900