Trang chủSRG • NYSE
add
Seritage Growth Properties Class A
2,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,99 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 13:01:46 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,99 $ - 3,05 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 5,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,41 Tr USD
Số lượng trung bình
107,24 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -11,83 Tr | -292,28% |
Chi phí hoạt động | 17,77 Tr | 22,85% |
Thu nhập ròng | -22,20 Tr | -16,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 187,69 | 160,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,34 Tr | -288,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,27 Tr | -17,94% |
Tổng tài sản | 649,70 Tr | -28,96% |
Tổng nợ | 267,25 Tr | -27,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,20 Tr | -16,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,19 Tr | 44,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,84 Tr | -31,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | 96,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,42 Tr | 149,75% |
Dòng tiền tự do | -35,02 Tr | 42,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5