Trang chủSRG • NYSE
add
Seritage Growth Properties Class A
4,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,56 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:00:15 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 $
Mức chênh lệch một ngày
4,49 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
3,63 $ - 9,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,58 Tr USD
Số lượng trung bình
226,85 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 Tr | -25,30% |
Chi phí hoạt động | 8,09 Tr | -43,26% |
Thu nhập ròng | -101,23 Tr | -5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,77 N | -41,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,58 Tr | 31,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,71 Tr | -30,55% |
Tổng tài sản | 758,32 Tr | -35,07% |
Tổng nợ | 316,64 Tr | -47,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,23 Tr | -5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,53 Tr | 21,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,46 Tr | -89,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,17 Tr | 79,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,24 Tr | -630,39% |
Dòng tiền tự do | -10,76 Tr | -107,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
14