Trang chủSRG • NYSE
add
Seritage Growth Properties Class A
2,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,99 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:01:49 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 $
Mức chênh lệch một ngày
2,94 $ - 3,01 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 9,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,41 Tr USD
Số lượng trung bình
349,20 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | -96,77% |
Chi phí hoạt động | 9,04 Tr | -51,11% |
Thu nhập ròng | -11,35 Tr | -408,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -812,53 | -9.625,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,92 Tr | -143,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,21 Tr | -36,41% |
Tổng tài sản | 677,77 Tr | -30,40% |
Tổng nợ | 271,97 Tr | -33,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 405,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,35 Tr | -408,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,93 Tr | -26,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,15 Tr | -36,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,72 Tr | -0,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,00 N | -101,44% |
Dòng tiền tự do | 34,30 Tr | -66,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5