Trang chủSRGMF • OTCMKTS
add
Falcon Energy Materials PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,86 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 88,69% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -115,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | -93,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 Tr | -37,47% |
Tổng tài sản | 6,84 Tr | -35,99% |
Tổng nợ | 622,91 N | 42,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -115,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | -60,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 Tr | 34.523,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,64 N | -101,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 38,23% |
Dòng tiền tự do | -422,15 N | 28,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
33