Trang chủSRGZ • OTCMKTS
add
Star Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 Tr USD
Số lượng trung bình
4,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 38,01 N | 12,36% |
Thu nhập ròng | -54,72 N | -13,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 N | -19,68% |
Tổng tài sản | 700,89 N | 1,37% |
Tổng nợ | 961,88 N | 35,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -260,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,72 N | -13,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,89 N | 45,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,00 N | 220,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 N | 103,52% |
Dòng tiền tự do | -1,37 N | 93,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web