Trang chủSRGZ • OTCMKTS
add
Star Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 Tr USD
Số lượng trung bình
1,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,31 N | 21,87% |
Thu nhập ròng | -99,44 N | -11,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,40 N | -33,73% |
Tổng tài sản | 707,30 N | 0,29% |
Tổng nợ | 864,11 N | 40,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -156,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,44 N | -11,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,77 N | 5,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,23 N | 178,39% |
Dòng tiền tự do | 6,52 N | 312,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web