Trang chủSRH • ASX
add
Saferoads Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 Tr | -13,02% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -16,23% |
Thu nhập ròng | -9,72 N | 98,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | 98,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,79 N | 44,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 10,21 Tr | -24,78% |
Tổng nợ | 5,49 Tr | -25,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,72 N | 98,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 519,53 N | 21,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,67 N | 121,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -465,93 N | -62,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,28 N | 191,85% |
Dòng tiền tự do | 394,95 N | 1.686,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
45