Trang chủSRHGF • OTCMKTS
add
Shoprite Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,33 $
Phạm vi một năm
13,66 $ - 16,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,49 T ZAR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,82 T | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 10,08 T | 7,12% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 5,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -4,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,72 T | 13,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,02 T | -2,49% |
Tổng tài sản | 112,33 T | 9,64% |
Tổng nợ | 84,60 T | 11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 5,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,04 T | 111,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 T | -19,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 T | -26,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 392,50 Tr | 133,42% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | 5,98% |
Giới thiệu
Shoprite Holdings Ltd is Africa’s largest supermarket retailer. The company's headquarters are in Brackenfell in the Western Cape province of South Africa. Shoprite is a public company listed on the Johannesburg Stock Exchange and A2X Markets in South Africa, with secondary listings on both the Namibian and Lusaka stock exchanges. The Shoprite Group employs more than 160,000 people and is the largest private sector employer in South Africa.
By 2024, Shoprite had 3,031 stores in 10 countries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142.038