Trang chủSRHHYPOLTD • NSE
add
Sree Rayalaseema Hi-Strength Hypo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
691,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
668,10 ₹ - 703,45 ₹
Phạm vi một năm
441,00 ₹ - 942,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 T INR
Số lượng trung bình
65,90 N
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -24,51% |
Chi phí hoạt động | 493,32 Tr | -15,63% |
Thu nhập ròng | 252,97 Tr | 36,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,86 | 81,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,15 Tr | 9,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | 12,02% |
Tổng tài sản | 10,21 T | 13,44% |
Tổng nợ | 1,32 T | 69,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,97 Tr | 36,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
498