Trang chủSRI • ASX
add
Sipa Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,12 N | -84,06% |
Chi phí hoạt động | 749,34 N | 88,69% |
Thu nhập ròng | -702,78 N | -278,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,80 N | -1.221,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -724,85 N | -134,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | -49,92% |
Tổng tài sản | 1,87 Tr | -46,23% |
Tổng nợ | 540,56 N | -7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -702,78 N | -278,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -708,83 N | -841,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 223,67 N | -43,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 354,45 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,72 N | -140,58% |
Dòng tiền tự do | -434,50 N | -137,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
10