Trang chủSRI • CVE
add
Sparton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
175,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 121,32 N | 45,79% |
Thu nhập ròng | -130,23 N | -2.288,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,68 N | -1.163,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,66 N | 3.529,91% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | 4,92% |
Tổng nợ | 503,14 N | -18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,23 N | -2.288,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,70 N | -463,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,30 N | 648,31% |
Dòng tiền tự do | -28,05 N | 57,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web