Trang chủSRIDGE • KLSE
add
Silver Ridge Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,59 RM - 0,62 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 1,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
155,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 Tr | 51,23% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 178,43% |
Thu nhập ròng | -125,54 N | -135,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | -123,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,68 N | -44,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -313,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | 65,13% |
Tổng tài sản | 37,95 Tr | 97,24% |
Tổng nợ | 16,67 Tr | 54,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,54 N | -135,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,29 Tr | 815,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,01 Tr | -1.354,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 412,91 N | 331,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,97 N | 38,29% |
Dòng tiền tự do | 7,43 Tr | 342,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
71