Trang chủSRJ • ASX
add
SRJ Technologies Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
480,51 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,20 N | 80,24% |
Chi phí hoạt động | 659,83 N | 6,37% |
Thu nhập ròng | -267,58 N | 15,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,48 | 53,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,52 N | 32,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,99 N | 395,88% |
Tổng tài sản | 12,17 Tr | 843,69% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | 42,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,58 N | 15,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -548,53 N | -263,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | -36.597,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,27 Tr | 8.374,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,78 N | 258,34% |
Dòng tiền tự do | -87,27 N | 48,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
15