Trang chủSRK • ASX
add
Strike Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
151,24 N
Tỷ số P/E
7,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 748,42 N | 41,72% |
Thu nhập ròng | -575,47 N | 33,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -742,14 N | -24,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 Tr | 205,20% |
Tổng tài sản | 6,22 Tr | -66,82% |
Tổng nợ | 852,93 N | -94,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -575,47 N | 33,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -757,86 N | -83,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,16 N | -90,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -657,15 N | -53,53% |
Dòng tiền tự do | -493,82 N | 34,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7