Trang chủSRKE • OTCMKTS
add
Strake Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
701,08 N USD
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,67 N | — |
Chi phí hoạt động | 312,40 N | -93,66% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 79,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,49 N | 337,46% |
Tổng tài sản | 75,41 N | 166,12% |
Tổng nợ | 964,10 N | 3.334,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -888,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,51 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -304,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 79,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,70 N | -46,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,68 N | -73,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,82 N | 132,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,80 N | 350,47% |
Dòng tiền tự do | 605,58 N | -64,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4