Trang chủSRKZF • OTCMKTS
add
Sky Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 147,10 N | 17,64% |
Thu nhập ròng | -150,89 N | -36,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,10 N | -111,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,31 N | 1.282,78% |
Tổng tài sản | 921,37 N | 15,87% |
Tổng nợ | 316,05 N | 20,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,89 N | -36,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,91 N | 65,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,52 N | 186,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,50 N | -95,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,12 N | 460,83% |
Dòng tiền tự do | 11,00 N | 104,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web