Trang chủSRL • ASX
add
Sunrise Energy Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
57,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,00 N | -75,34% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -24,94% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 18,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,25 N | -232,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | 19,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,76 Tr | -47,96% |
Tổng tài sản | 10,01 Tr | -43,73% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -21,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 18,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | 0,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,50 N | -334,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,50 N | 52,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | -5,24% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | 7,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
23