Trang chủSRL • CVE
add
Salazar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
215,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 225,90 N | -30,18% |
Thu nhập ròng | -388,85 N | 9,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,35 N | -68,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,65 N | 4,49% |
Tổng tài sản | 22,38 Tr | -6,08% |
Tổng nợ | 270,42 N | -41,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -388,85 N | 9,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,26 N | -975,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,88 N | 26,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -477,71 N | -210,01% |
Dòng tiền tự do | -144,18 N | -185,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1