Trang chủSRL • NYSE
add
Scully Royalty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 $
Mức chênh lệch một ngày
7,06 $ - 7,26 $
Phạm vi một năm
4,26 $ - 8,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,98 Tr USD
Số lượng trung bình
9,84 N
Tỷ số P/E
106,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,22 Tr | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 8,30 Tr | -14,76% |
Thu nhập ròng | 250,50 N | 101,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 101,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 Tr | 457,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,62 Tr | -3,22% |
Tổng tài sản | 452,47 Tr | -4,84% |
Tổng nợ | 122,80 Tr | -14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,50 N | 101,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | -125,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 Tr | 4,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,00 N | 97,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,21 Tr | -509,47% |
Dòng tiền tự do | 2,72 Tr | 470,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
72