Trang chủSRM • NASDAQ
add
SRM Entertainment Inc
0,71 $
Sau giờ giao dịch:(10,29%)+0,073
0,78 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:44:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 3,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 Tr USD
Số lượng trung bình
112,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 Tr | -35,61% |
Chi phí hoạt động | 851,14 N | 229,81% |
Thu nhập ròng | -520,97 N | -328,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,55 | -454,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -522,12 N | -308,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,36 Tr | — |
Tổng nợ | 304,42 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -520,97 N | -328,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -334,34 N | -245,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,26 N | 70,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -357,60 N | -178,15% |
Dòng tiền tự do | -305,27 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7