Trang chủSRM • NASDAQ
add
SRM Entertainment Inc
0,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,098%)+0,00040
0,41 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:04:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 Tr USD
Số lượng trung bình
380,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 920,71 N | -23,51% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | -979,50 N | -29,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,39 | -69,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -880,26 N | -12,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -54,63% |
Tổng tài sản | 6,31 Tr | 38,83% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | 142,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -979,50 N | -29,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -231,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 1.201.104,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 325,98 N | 192,06% |
Dòng tiền tự do | -2,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7