Trang chủSRM • NASDAQ
add
SRM Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 Tr USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,39 N | -22,31% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | -22,64% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 24,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,81 | 2,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | 25,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,73 Tr | — |
Tổng nợ | 2,46 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 24,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,38 N | 79,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | 12,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -426,38 N | -116,29% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7