Trang chủSRN • ASX
add
Surefire Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,87 N | -12,38% |
Chi phí hoạt động | 816,75 N | -28,28% |
Thu nhập ròng | 102,40 N | 111,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,22 | 113,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -597,04 N | 32,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,70 N | -78,32% |
Tổng tài sản | 13,96 Tr | -13,65% |
Tổng nợ | 10,17 Tr | -21,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,40 N | 111,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -539,36 N | 8,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,45 N | 21,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,00 N | -78,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,81 N | -177,92% |
Dòng tiền tự do | -605,37 N | 28,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2