Trang chủSRN • ASX
add
Surefire Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,22 N | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 722,17 N | -19,41% |
Thu nhập ròng | -645,98 N | 22,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -815,44 | 27,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -640,12 N | 21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -0,20% |
Tổng tài sản | 14,48 Tr | 161,46% |
Tổng nợ | 12,33 Tr | 207,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -645,98 N | 22,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,34 N | 35,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,72 N | 28,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,92 N | -38,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -585,13 N | 29,52% |
Dòng tiền tự do | -758,80 N | 18,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2