Trang chủSRNA3 • BVMF
add
Serena Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,79 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,60 R$ - 9,88 R$
Phạm vi một năm
5,28 R$ - 10,09 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 T BRL
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
17,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 65,10% |
Chi phí hoạt động | 58,64 Tr | 144,31% |
Thu nhập ròng | 228,13 Tr | 57,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,12 | -4,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -63,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 774,28 Tr | 56,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 50,29% |
Tổng tài sản | 20,16 T | 18,20% |
Tổng nợ | 14,46 T | 22,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,13 Tr | 57,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,07 Tr | 3,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 T | 1.232,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,54 Tr | -135,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 92,98% |
Dòng tiền tự do | 79,00 Tr | 123,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web