Trang chủSRNN • OTCMKTS
add
Southern Banc Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,76 $
Mức chênh lệch một ngày
13,90 $ - 13,90 $
Phạm vi một năm
10,50 $ - 13,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 Tr USD
Số lượng trung bình
221,00
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | -4,47% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 11,06% |
Thu nhập ròng | 176,00 N | -52,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | -49,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,43 Tr | 65,09% |
Tổng tài sản | 113,54 Tr | 7,77% |
Tổng nợ | 97,85 Tr | 4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 759,63 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 N | -52,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31